燎 liệu (16n)

1 : Ðình liệu 庭燎 đốt lửa ở sân để soi sáng cho mọi người làm lễ.
2 : Cháy lan, sự gì khí thế mạnh quá không dẹp thôi ngay được gọi là liệu nguyên 燎原 (thả lửa đốt đồng).
3 : Hơ.