熒 huỳnh (14n)

1 : Soi sáng, sáng sủa.
2 : Huỳnh hoặc 熒惑 sao huỳnh hoặc tức là sao Hỏa tinh.
3 : Hoa mắt, bị người ta làm mê hoặc cũng gọi là huỳnh hoặc 熒惑.