煩 phiền (13n)
1 : Phiền (không được giản dị).
2 : Nhọc, nhờ người ra giúp hộ gọi là phiền.
3 : Phiền não, buồn, việc nhiều không chịu nổi gọi là phiền muộn 煩悶.
煩
煩
煩
1 : Phiền (không được giản dị).
2 : Nhọc, nhờ người ra giúp hộ gọi là phiền.
3 : Phiền não, buồn, việc nhiều không chịu nổi gọi là phiền muộn 煩悶.