煦 hú (13n)
1 : Khí ấm, hơi ấm.
2 : Hú ẩu 煦嫗 ấp ấm, nói bóng nghĩa là đãi người có ơn huệ.
3 : Hú hú 煦煦 âu yếm vồn vã.
煦
煦
煦
1 : Khí ấm, hơi ấm.
2 : Hú ẩu 煦嫗 ấp ấm, nói bóng nghĩa là đãi người có ơn huệ.
3 : Hú hú 煦煦 âu yếm vồn vã.