焚 phần, phẫn (12n)
1 : Ðốt. Như phần hương 焚香 đốt hương.
2 : Một âm là phẫn. Cùng nghĩa với chữ phẫn 僨.
焚
焚
焚
1 : Ðốt. Như phần hương 焚香 đốt hương.
2 : Một âm là phẫn. Cùng nghĩa với chữ phẫn 僨.