烈 liệt (10n)
1 : Cháy dữ, lửa mạnh.
2 : Công nghiệp.
3 : Cứng cỏi, chính đính. Như liệt sĩ 烈士 kẻ sĩ cứng cỏi chết vì nước không chịu khuất, liệt nữ 烈女 con cái cứng cỏi chết vì tiết nghĩa không chịu nhục thân, v.v.
4 : Ác.
5 : Ðẹp, rõ rệt.
6 : Thừa, rớt lại.
7 : Liệt liệt 烈烈 lo sốt ruột.
8 : Rét căm căm.
烈
烈
烈