炳 bỉnh, bính (9n)

1 : Tỏ rõ. Như bỉnh nhiên 炳然 rõ vậy, bỉnh bỉnh 炳炳 rờ rỡ, rõ rệt.
2 : Văn minh. Cũng đọc là chữ bính.