炯 quýnh, huỳnh (9n)
1 : Quýnh quýnh 炯炯 lòe lòe, sáng chói lọi, soi tỏ.
2 : Cũng đọc là chữ huỳnh.
炯
炯
炯
1 : Quýnh quýnh 炯炯 lòe lòe, sáng chói lọi, soi tỏ.
2 : Cũng đọc là chữ huỳnh.