炮 pháo, bào (9n)

1 : Súng lớn. Xem chữ pháo 礮.
2 : Một âm là bào. Nướng (bọc lại mà nướng).
3 : Thuốc sao không để cho cháy mất nguyên tính gọi là bào chế 炮製. Như bảo khương 炮薑 gừng sao cháy chưa vạc hẳn.