炙 chích, chá (8n)

1 : Nướng, cho thịt lên trên lửa cho chín gọi là chích.
2 : Một âm là chá. Chả, thịt nướng.
3 : Thân gần, được gần mà tiêm nhiễm những tính hay gọi là thân chá 親炙.