炕 kháng (8n)
1 : Khô ráo, nướng, sấy.
2 : Cùng nghĩa với chữ kháng 匟, về phương bắc khí hậu rét lắm, phải xây bục ở trên, trong bục có đốt lửa cho ấm mà ngủ gọi là kháng.
3 : Hé ra, mở ra.
炕
炕
炕
1 : Khô ráo, nướng, sấy.
2 : Cùng nghĩa với chữ kháng 匟, về phương bắc khí hậu rét lắm, phải xây bục ở trên, trong bục có đốt lửa cho ấm mà ngủ gọi là kháng.
3 : Hé ra, mở ra.