炊 xuy, xúy (8n)
1 : Thổi nấu, lấy lửa đun cho chín đồ ăn gọi là xuy.
2 : Một âm là xúy. Xúy lũy 炊累 bụi bay loăn xoăn.
炊
炊
炊
1 : Thổi nấu, lấy lửa đun cho chín đồ ăn gọi là xuy.
2 : Một âm là xúy. Xúy lũy 炊累 bụi bay loăn xoăn.