灼 chước (7n)
1 : Ðốt, nướng.
2 : Sáng tỏ, tỏ rõ.
3 : Rờ rỡ, cái vẻ hoa nở tốt tươi.
灼
灼
灼
1 : Ðốt, nướng.
2 : Sáng tỏ, tỏ rõ.
3 : Rờ rỡ, cái vẻ hoa nở tốt tươi.