濬 tuấn (17n)
1 : Khơi thông.
2 : Sâu sắc, người nào thâm trầm có trí lự gọi là tuấn triết 濬哲.
濬
濬
濬
1 : Khơi thông.
2 : Sâu sắc, người nào thâm trầm có trí lự gọi là tuấn triết 濬哲.