濕 thấp, chập (17n)
1 : Ướt, ẩm thấp.
2 : Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.
濕
濕
濕
1 : Ướt, ẩm thấp.
2 : Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.