濊 uế, khoát (16n)
1 : Nước đục.
2 : Dơ bẩn.
3 : Uông uế 汪濊 sâu rộng.
4 : Một âm là khoát. Khoát khoát 濊濊 soàn soạt, róc rách, tiếng thả lưới xuống nước, tiếng nước chảy không thông.
濊
濊
濊