澈 triệt (15n)
1 : Nước lắng trong, trong suốt.
2 : Ðỗng triệt 洞澈 suốt thấu, hiểu rành mạch không còn ngờ vực gì nữa.
澈
澈
澈
1 : Nước lắng trong, trong suốt.
2 : Ðỗng triệt 洞澈 suốt thấu, hiểu rành mạch không còn ngờ vực gì nữa.