澇 lạo, lão, lao (15n)
1 : Ngâm.
2 : Một âm là lão. Sóng to.
3 : Lại một âm là lao. Sông Lao.
澇
澇
澇
1 : Ngâm.
2 : Một âm là lão. Sóng to.
3 : Lại một âm là lao. Sông Lao.