澀 sáp (15n)
1 : Rít, ráp, cái gì không được trơn tru gọi là sáp.
2 : Chát sít.
3 : Văn chương khó đọc cũng gọi là sáp.
澀
澀
澀
1 : Rít, ráp, cái gì không được trơn tru gọi là sáp.
2 : Chát sít.
3 : Văn chương khó đọc cũng gọi là sáp.