潢 hoàng (15n)

1 : Cái ao.
2 : Thiên hoàng 天潢 dòng họ nhà vua.
3 : Trang hoàng 裝潢 nhuộm giấy, thiếp sơn trên chữ trên bức vẽ cũng gọi là trang hoàng.