潔 khiết (15n)
1 : Thanh khiết.
2 : Giữ mình thanh bạch không thèm làm các sự phi nghĩa gọi là khiết.
3 : Sửa trị.
潔
潔
潔
1 : Thanh khiết.
2 : Giữ mình thanh bạch không thèm làm các sự phi nghĩa gọi là khiết.
3 : Sửa trị.