漣 liên (14n)
1 : Lăn tăn, gió thổi trên mặt nước lăn tăn gọi là liên.
2 : Rớm nước mắt.
漣
漣
漣
1 : Lăn tăn, gió thổi trên mặt nước lăn tăn gọi là liên.
2 : Rớm nước mắt.