漕 tào (14n)
1 : Vận tải đường nước. Như vận lương thực đi đường nước gọi là tào mễ 演米.
漕
漕
漕
1 : Vận tải đường nước. Như vận lương thực đi đường nước gọi là tào mễ 演米.