滴 tích, trích (14n)
1 : Giọt nước. Như quyên tích 涓滴 nhỏ giọt. Ta quen đọc là chữ trích.
滴
滴
滴
1 : Giọt nước. Như quyên tích 涓滴 nhỏ giọt. Ta quen đọc là chữ trích.