滑 hoạt, cốt (13n)
1 : Trơn, nhẵn.
2 : Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
3 : Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.
滑
滑
滑
1 : Trơn, nhẵn.
2 : Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
3 : Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.