滄 thương (13n)
1 : Thương lang 滄浪 sông Thương Lang.
2 : Rét lạnh.
3 : Bể khơi, mông mênh. Như thương hải 滄海 bể khơi.
滄
滄
滄
1 : Thương lang 滄浪 sông Thương Lang.
2 : Rét lạnh.
3 : Bể khơi, mông mênh. Như thương hải 滄海 bể khơi.