溲 sửu, sưu (13n)
1 : Ngào, lấy nước ngào bột gọi là sửu.
2 : Một âm là sưu. Ði đái, đi tiểu.
溲
溲
溲
1 : Ngào, lấy nước ngào bột gọi là sửu.
2 : Một âm là sưu. Ði đái, đi tiểu.