溝 câu (13n)
1 : Cái ngòi (rãnh), ngòi nước qua các cánh đồng.
2 : Câu thông 溝通 cùng lưu thông với nhau.
3 : Cái hào.
溝
溝
溝
1 : Cái ngòi (rãnh), ngòi nước qua các cánh đồng.
2 : Câu thông 溝通 cùng lưu thông với nhau.
3 : Cái hào.