準 chuẩn, chuyết (13n)

1 : Bằng phẳng.
2 : Thước thăng bằng (đánh thăng bằng).
3 : Phép mẫu mực. Như tiêu chuẩn 標準 mẫu mực, mực thước.
3 : Một âm là chuyết. Mũi, mũi cao lớn gọi là long chuẩn 隆準 (mũi dọc dừa).