湊 thấu (12n)
1 : Họp, cùng nghĩa với chữ thấu 輳.
2 : Thớ da dẻ, cùng nghĩa với chữ thấu 腠.
湊
湊
湊
1 : Họp, cùng nghĩa với chữ thấu 輳.
2 : Thớ da dẻ, cùng nghĩa với chữ thấu 腠.