港 cảng (12n)
1 : Sông nhánh, ngành sông. Sông lớn có một dòng chảy ngang ra mà đi thuyền được, gọi là cảng.
2 : Hương cảng 香港 (Hongkong) gọi tắt là cảng.
港
港
港
1 : Sông nhánh, ngành sông. Sông lớn có một dòng chảy ngang ra mà đi thuyền được, gọi là cảng.
2 : Hương cảng 香港 (Hongkong) gọi tắt là cảng.