渥 ác (12n)

1 : Thấm ướt. Như ký ưu ký ác 既優既渥 được chịu mưa móc nhiều, nói bóng là được chịu ân trạch nhiều.
2 : Phiết dày, lấy chất lỏng đạc phiết dày lên trên bề mặt gọi là ác. Như ác đan 渥丹 phiết son dày.