淵 uyên (11n)
1 : Cái vực.
2 : Sâu. Như học vấn sâu rộng gọi là uyên thâm 淵深 hay uyên bác 淵博, v.v.
淵
淵
淵
1 : Cái vực.
2 : Sâu. Như học vấn sâu rộng gọi là uyên thâm 淵深 hay uyên bác 淵博, v.v.