淳 thuần (11n)

1 : Thuần, trong sạch, mộc mạc. Như phong tục tốt gọi là thuần phong 淳風, người đức hạnh gọi là thuần túy 淳粹, v.v.
2 : Một cặp xe binh.
3 : Tưới, thấm.