涼 lương, lượng (11n)
1 : Mỏng mẻo. Như lương đức 涼德 đức bạc (ít đức).
2 : Lạnh.
3 : Châu Lương.
4 : Nước Lương.
5 : Hóng gió.
6 : Chất uống.
7 : Một âm là lượng. Tin.
8 : Giúp.
涼
涼
涼