涓 quyên (10n)

1 : Dòng nước nhỏ. Như quyên trích 涓滴 giọt nước tí teo, quyên ai 涓埃 hạt bụi tí teo, đều là nói ví sự nhỏ mọn cả.
2 : Kén chọn. Như quyên cát 涓吉 chọn ngày tốt lành.
3 : Sạch, hoạn quan cũng gọi là trung quyên 中涓.