浹 tiếp (10n)

1 : Thấm khắp.
2 : Quanh khắp một vòng quanh, 12 ngày gọi là tiếp thời 浹辰, hết 12 chi từ tý đến hợi là hết một vòng vậy.
3 : Thấu suốt.
4 : Tiếp hợp 浹洽 hòa hợp.