派 phái (9n)

1 : Dòng nước.
2 : Sự gì chia ngành riêng cũng gọi là phái. Như học phái 學派 phái học, đảng phái 黨派, v.v.
3 : Phân phối các việc gọi là phái. Như phái viên 派員 người chính phủ sai đi làm một chức sự gì.