活 hoạt, quạt (9n)
1 : Sống, phàm những sự để nuôi sống đều gọi là sinh hoạt 生活.
2 : Hoạt bát (linh động nhanh nhẹn).
3 : Sự gì có biến động không nhất định chết ở chỗ gọi là hoạt. Như hoạt chi 活支 khoảng tiền tùy thời chi dùng không nhất định.
4 : Một âm là quạt. Quạt quạt 活活 tiếng nước chảy.
活
活
活