洲 châu (9n)

1 : Bãi cù lao, trong nước có chỗ ở được gọi là châu.
2 : Châu, đất liền lớn gọi là châu. Ðịa cầu chia làm sáu châu là châu Á, Âu, Phi, Úc, Nam Mỹ, Bắc Mỹ.