洫 hức (9n)
1 : Câu hức 溝洫 ngòi, ngòi nước trong cánh đồng.
2 : Thành trì.
3 : Kè, cửa chắn nước.
4 : Vơi.
5 : Lạm.
洫
洫
洫
1 : Câu hức 溝洫 ngòi, ngòi nước trong cánh đồng.
2 : Thành trì.
3 : Kè, cửa chắn nước.
4 : Vơi.
5 : Lạm.