洞 đỗng (9n)
1 : Cái động (hang sâu).
2 : Lỗ hổng, cái gì đục thủng đều gọi là đỗng.
3 : Suốt. Như đỗng giám 洞鑒 soi suốt.
洞
洞
洞
1 : Cái động (hang sâu).
2 : Lỗ hổng, cái gì đục thủng đều gọi là đỗng.
3 : Suốt. Như đỗng giám 洞鑒 soi suốt.