洋 dương (9n)

1 : Bể lớn.
2 : Dương dương 洋洋 mênh mang.
3 : Tục gọi người nước ngoài là dương nhân 洋人. Hàng nước ngoài là dương hóa 洋貨, v.v.
4 : Tiền tây, bạc tây.