泱 ương, áng (8n)
1 : Ương ương 泱泱 sâu thẳm, mông mênh.
2 : Ngùn ngụt, khí mây ùn lên.
3 : Một âm là áng. Bát ngát.
泱
泱
泱
1 : Ương ương 泱泱 sâu thẳm, mông mênh.
2 : Ngùn ngụt, khí mây ùn lên.
3 : Một âm là áng. Bát ngát.