泮 phán (8n)
1 : Phán thủy 泮水 tên tràng học đời xưa. Ðời xưa ai được vào nhà ấy học gọi là nhập phán 入泮.
2 : Tan lở.
3 : Bờ, cùng nghĩa chữ 畔.
泮
泮
泮
1 : Phán thủy 泮水 tên tràng học đời xưa. Ðời xưa ai được vào nhà ấy học gọi là nhập phán 入泮.
2 : Tan lở.
3 : Bờ, cùng nghĩa chữ 畔.