泫 huyễn, huyên (8n)
1 : Huyễn nhiên 泫然 ứa nước mắt.
2 : Một âm là huyên. Nước mông mênh.
泫
泫
泫
1 : Huyễn nhiên 泫然 ứa nước mắt.
2 : Một âm là huyên. Nước mông mênh.