泠 linh (8n)
1 : Linh linh 泠泠 tiếng nước chảy ve ve.
2 : Linh nhiên 泠然 tiếng gió thoảng qua (thổi vèo).
3 : Cùng một nghĩa với chữ 伶.
泠
泠
泠
1 : Linh linh 泠泠 tiếng nước chảy ve ve.
2 : Linh nhiên 泠然 tiếng gió thoảng qua (thổi vèo).
3 : Cùng một nghĩa với chữ 伶.