泛 phiếm (8n)
1 : Nổi lồng bồng.
2 : Phù phiếm (không thiết thực).
3 : Nói phiếm, không chuyên chỉ vào một sự gì gọi là phiếm luận 泛論 bàn phiếm.
泛
泛
泛
1 : Nổi lồng bồng.
2 : Phù phiếm (không thiết thực).
3 : Nói phiếm, không chuyên chỉ vào một sự gì gọi là phiếm luận 泛論 bàn phiếm.