泐 lặc (8n)
1 : Ðá nứt nẻ ra.
2 : Bút chát, viết. Như thủ lặc 手泐 cái thư thân tay viết.
泐
泐
泐
1 : Ðá nứt nẻ ra.
2 : Bút chát, viết. Như thủ lặc 手泐 cái thư thân tay viết.