沮 tự, trở, thư (8n)
1 : Tự như 沮洳 đất lầy, đất trũng.
2 : Một âm là trở. Ngăn cản.
3 : Bại hoại, tan nát. Như anh hoa tiêu trở 英華消沮 anh hoa tản mát.
4 : Lại một âm là thư. Sông Thư.
沮
沮
沮